tên đường: Yongdam-ro (용담로 )
Yongdam-ro (용담로) là một con đường ở Hàn Quốc. Trang này hiển thị thông tin về đường Yongdam-ro (용담로), bạn có thể xem 1 hoặc nhiều bản ghi với các đơn vị hành chính bên dưới.
Yongdam-ro Thông tin cơ bản
Có nhiều bản ghi liên quan đến Yongdam-ro (용담로), có thể trải dài qua các quận khác nhau hoặc tồn tại dưới dạng tên đường ở nhiều quận khác nhau. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả thông tin về Yongdam-ro (용담로).
Yongdam-ro Danh sách mã bưu chính
Đây là danh sách tất cả các Mã bưu chính trong Yongdam-ro. Bạn có thể nhấp vào liên kết để xem tất cả các con đường và địa chỉ dưới mã bưu chính.
Yongdam-ro Danh sách địa chỉ
Ở đây chúng tôi liệt kê tất cả các địa chỉ trên Yongdam-ro (용담로). Bạn có thể xem tất cả các địa chỉ bên dưới, hoặc nhập số tòa nhà để lấy thông tin địa chỉ một cách nhanh chóng.
-
Địa chỉ đường:
690, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 690(용담정) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
60-7, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 60-7 용담정 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
694, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 694(경주디자인고등학교) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
49-2, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 49-2 경주디자인고등학교 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
819-1, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 819-1(동아전장(주)) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
442-6, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 442-6 동아전장(주) Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
819, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 819(창일산업㈜) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
442-4, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 442-4 창일산업㈜ Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
767-3, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 767-3(중산농원) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
492-5, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 492-5 중산농원 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
821-88, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 821-88 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
768-3, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 768-3 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
821-21, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 821-21 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
480, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 480 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
772-47, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 772-47 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
240-14, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 240-14 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
697, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 697 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
724-1, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 724-1 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
772-46, Yongdam-ro, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 용담로 772-46 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
238-1, Gajeong-ri, Hyeongok-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do, 38044, REP. OF KOREA Sao chép
경상북도 경주시 현곡면 가정리 238-1 Sao chép
+
-