tên đường: Gigang-ro 1-gil (기강로1길 )
Gigang-ro 1-gil (기강로1길) là một con đường ở Hàn Quốc. Trang này hiển thị thông tin về đường Gigang-ro 1-gil (기강로1길), bạn có thể xem 1 hoặc nhiều bản ghi với các đơn vị hành chính bên dưới.
Gigang-ro 1-gil Thông tin cơ bản
Gigang-ro 1-gil (기강로1길) nằm ở Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả thông tin về Gigang-ro 1-gil (기강로1길).
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Gyeongsangnam-do (경상남도) |
---|---|
Thành phố/Quận/Quận | Uiryeong-gun (의령군) |
Thị trấn/Làng/Khu phố | Jijeong-myeon (지정면) |
tên đường | Gigang-ro 1-gil (기강로1길) |
Mã bưu điện |
Gigang-ro 1-gil Danh sách địa chỉ
Ở đây chúng tôi liệt kê tất cả các địa chỉ trên Gigang-ro 1-gil (기강로1길). Bạn có thể xem tất cả các địa chỉ bên dưới, hoặc nhập số tòa nhà để lấy thông tin địa chỉ một cách nhanh chóng.
-
Địa chỉ đường:
118, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 118(암반관정) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
724-2, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 724-2 암반관정 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
89, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 89(마을창고) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
481-3, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 481-3 마을창고 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
77-32, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 77-32 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
901, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 901 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
118-1, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 118-1 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
725-2, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 725-2 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
98-5, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 98-5 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
716-8, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 716-8 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
100-3, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 100-3 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
716-7, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 716-7 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
86, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 86 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
483-1, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 483-1 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
14-10, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 14-10 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
323-5, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 323-5 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
92-11, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 92-11 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
710-2, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 710-2 Sao chép
+
-
-
Địa chỉ đường:
107, Gigang-ro 1-gil, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 지정면 기강로1길 107 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
824-4, Ocheon-ri, Jijeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52120, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 지정면 오천리 824-4 Sao chép
+
-