Mã Bưu chính Hàn Quốc: 53008
Trang này cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính 53008 của Hàn Quốc. Bạn có thể khám phá các đơn vị hành chính liên quan đến mã bưu chính 53008 và xem danh sách đầy đủ các địa chỉ trong mã bưu chính. Chúng tôi cung cấp cả địa chỉ đường và địa chỉ lô đất, cùng với phiên bản tiếng Anh và tiếng Hàn của từng địa chỉ. Nó sẽ giúp bạn tìm mã bưu chính của Hàn Quốc và truy cập thông tin địa chỉ có liên quan một cách dễ dàng.
Thông tin cơ bản
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Gyeongsangnam-do (경상남도) |
---|---|
Thành phố/Quận/Quận | Tongyeong-si (통영시) |
Thị trấn/Làng/Khu phố | Gwangdo-myeon (광도면) |
Mã bưu điện | 53008 |
Danh sách đường cho mã bưu chính 53008
Danh sách địa chỉ cho mã bưu chính 53008
Dưới đây là danh sách địa chỉ chi tiết tương ứng với Mã bưu chính 53008 của Hàn Quốc, Bao gồm định dạng địa chỉ tiếng Anh và định dạng địa chỉ tiếng Hàn.
-
Địa chỉ đường:
256, Anjeong 1-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정1길 256 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1707-1, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1707-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
132, Anjeong 1-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정1길 132 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1289-1, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1289-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
260, Anjeong 1-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정1길 260 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1705, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1705 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
314-1, Anjeong 1-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정1길 314-1 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1899-3, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1899-3 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
12, Anjeong 1-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정1길 12 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1139-10, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1139-10 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
803, Anjeong-ro, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정로 803 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1148-8, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1148-8 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
13-4, Anjeong 2-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정2길 13-4 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1745, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1745 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
95, Anjeong 2-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정2길 95 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1902-4, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1902-4 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
28-3, Anjeong 2-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정2길 28-3 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1739, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1739 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
22-11, Anjeong 2-gil, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정2길 22-11 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1800, Anjeong-ri, Gwangdo-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53008, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 광도면 안정리 1800 Sao chép
+