Mã Bưu chính Hàn Quốc: 52641
Trang này cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính 52641 của Hàn Quốc. Bạn có thể khám phá các đơn vị hành chính liên quan đến mã bưu chính 52641 và xem danh sách đầy đủ các địa chỉ trong mã bưu chính. Chúng tôi cung cấp cả địa chỉ đường và địa chỉ lô đất, cùng với phiên bản tiếng Anh và tiếng Hàn của từng địa chỉ. Nó sẽ giúp bạn tìm mã bưu chính của Hàn Quốc và truy cập thông tin địa chỉ có liên quan một cách dễ dàng.
Thông tin cơ bản
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Gyeongsangnam-do (경상남도) |
---|---|
Thành phố/Quận/Quận | Jinju-si (진주시) |
Thị trấn/Làng/Khu phố | Myeongseok-myeon (명석면) |
Mã bưu điện | 52641 |
Danh sách đường cho mã bưu chính 52641
- Gwangjesan-ro 655beon-gil (광제산로655번길)
- Gwangjesan-ro 635beon-gil (광제산로635번길)
- Gwandeok-gil 261beon-gil (관덕길261번길)
- Gwangjesan-ro (광제산로)
- Gwangjesan-ro 685beon-gil (광제산로685번길)
- Gwangjesan-ro 740beon-gil (광제산로740번길)
- Gwandeok-gil (관덕길)
- Gwangjesan-ro 610beon-gil (광제산로610번길)
- Gwangjesan-ro 752beon-gil (광제산로752번길)
- Gwangjesan-ro 108beon-gil (광제산로108번길)
- Gwangjesan-ro 257beon-gil (광제산로257번길)
- Namseong-ro (남성로)
- Gwandeok-gil 33beon-gil (관덕길33번길)
- Gwandeok-gil 34beon-gil (관덕길34번길)
- Gwandeok-gil 28beon-gil (관덕길28번길)
- Namseong-ro 445beon-gil (남성로445번길)
- Namseong-ro 689beon-gil (남성로689번길)
- Gwandeok-gil 187beon-gil (관덕길187번길)
- Gwandeok-gil 126beon-gil (관덕길126번길)
- Gwandeok-gil 266beon-gil (관덕길266번길)
- Gwangjesan-ro 833beon-gil (광제산로833번길)
- Gwangjesan-ro 1032beon-gil (광제산로1032번길)
- Gwangjesan-ro 837beon-gil (광제산로837번길)
- Gwangjesan-ro 938beon-gil (광제산로938번길)
- Gwangjesan-ro 864beon-gil (광제산로864번길)
- Namseong-ro 213beon-gil (남성로213번길)
- Hanchigol-gil 230beon-gil (한치골길230번길)
- Namseong-ro 128beon-gil (남성로128번길)
- Hanchigol-gil (한치골길)
- Namseong-ro 250beon-gil (남성로250번길)
- Namseong-ro 227beon-gil (남성로227번길)
Danh sách địa chỉ cho mã bưu chính 52641
Dưới đây là danh sách địa chỉ chi tiết tương ứng với Mã bưu chính 52641 của Hàn Quốc, Bao gồm định dạng địa chỉ tiếng Anh và định dạng địa chỉ tiếng Hàn.
-
Địa chỉ đường:
19, Gwangjesan-ro 655beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로655번길 19 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
258, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 258 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
18-1, Gwangjesan-ro 655beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로655번길 18-1 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
235, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 235 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
21, Gwangjesan-ro 655beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로655번길 21 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
258-2, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 258-2 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
42, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 42 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
251, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 251 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
32, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 32 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
310-3, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 310-3 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
52, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 52 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
154, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 154 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
95, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 95 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
501, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 501 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
23, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 23 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
58-13, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 58-13 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
35-3, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 35-3 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
192, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 192 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
40, Gwangjesan-ro 635beon-gil, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 진주시 명석면 광제산로635번길 40 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
315-3, Gyewon-ri, Myeongseok-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, 52641, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 진주시 명석면 계원리 315-3 Sao chép
+