Mã Bưu chính Hàn Quốc: 52160
Trang này cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính 52160 của Hàn Quốc. Bạn có thể khám phá các đơn vị hành chính liên quan đến mã bưu chính 52160 và xem danh sách đầy đủ các địa chỉ trong mã bưu chính. Chúng tôi cung cấp cả địa chỉ đường và địa chỉ lô đất, cùng với phiên bản tiếng Anh và tiếng Hàn của từng địa chỉ. Nó sẽ giúp bạn tìm mã bưu chính của Hàn Quốc và truy cập thông tin địa chỉ có liên quan một cách dễ dàng.
Thông tin cơ bản
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Gyeongsangnam-do (경상남도) |
---|---|
Thành phố/Quận/Quận | Uiryeong-gun (의령군) |
Thị trấn/Làng/Khu phố | Hwajeong-myeon (화정면) |
Mã bưu điện | 52160 |
Danh sách đường cho mã bưu chính 52160
- Hwajeong-ro 11-gil (화정로11길)
- Hwajeong-ro 11dong-gil (화정로11동길)
- Hwajeong-ro 10-gil (화정로10길)
- Hwajeong-ro (화정로)
- Hwajeong-ro 12seo-gil (화정로12서길)
- Hwajeong-ro 13-gil (화정로13길)
- Sangilsangideul 8-gil (상일상이들8길)
- Hwajeong-ro 12-gil (화정로12길)
- Sangilsangideul 9-gil (상일상이들9길)
- Sangilsangideul 10-gil (상일상이들10길)
- Sangilsangideul 11-gil (상일상이들11길)
- Sangilsangideul 5-gil (상일상이들5길)
- Sangilsangideul 6-gil (상일상이들6길)
- Sangilsangideul 7-gil (상일상이들7길)
- Hwajeong-ro 7-gil (화정로7길)
- Hwajeong-ro 6-gil (화정로6길)
- Sangilsangideul 3-gil (상일상이들3길)
- Sangilsangideul 1-gil (상일상이들1길)
- Sangilsangideul 2-gil (상일상이들2길)
- Sangilsangideul 4-gil (상일상이들4길)
- Hwajeong-ro 9-gil (화정로9길)
- Hwajeong-ro 8-gil (화정로8길)
- Namgang-ro 1-gil (남강로1길)
- Byeokhwa-ro 1-gil (벽화로1길)
- Byeokhwa-ro (벽화로)
- Hwajeong-ro 15-gil (화정로15길)
- Hwajeong-ro 14-gil (화정로14길)
- Byeokhwa-ro 2-gil (벽화로2길)
- Namgang-ro (남강로)
Danh sách địa chỉ cho mã bưu chính 52160
Dưới đây là danh sách địa chỉ chi tiết tương ứng với Mã bưu chính 52160 của Hàn Quốc, Bao gồm định dạng địa chỉ tiếng Anh và định dạng địa chỉ tiếng Hàn.
-
Địa chỉ đường:
4-8, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 4-8 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
690-3, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 690-3 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
52-9, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 52-9 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
954-3, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 954-3 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
20-6, Hwajeong-ro 11dong-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11동길 20-6 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
698, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 698 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
10-9, Hwajeong-ro 11dong-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11동길 10-9 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
689-1, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 689-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
51, Hwajeong-ro 11dong-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11동길 51 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
817-1, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 817-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
49, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 49 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
950-4, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 950-4 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
17, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 17 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
709, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 709 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
42, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 42 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
726, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 726 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
24, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 24 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
716, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 716 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
52-10, Hwajeong-ro 11-gil, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 의령군 화정면 화정로11길 52-10 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
728-1, Sang-i-ri, Hwajeong-myeon, Uiryeong-gun, Gyeongsangnam-do, 52160, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 의령군 화정면 상이리 728-1 Sao chép
+