Mã Bưu chính Hàn Quốc: 51266
Trang này cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính 51266 của Hàn Quốc. Bạn có thể khám phá các đơn vị hành chính liên quan đến mã bưu chính 51266 và xem danh sách đầy đủ các địa chỉ trong mã bưu chính. Chúng tôi cung cấp cả địa chỉ đường và địa chỉ lô đất, cùng với phiên bản tiếng Anh và tiếng Hàn của từng địa chỉ. Nó sẽ giúp bạn tìm mã bưu chính của Hàn Quốc và truy cập thông tin địa chỉ có liên quan một cách dễ dàng.
Thông tin cơ bản
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Gyeongsangnam-do (경상남도) |
---|---|
Thành phố/Quận/Quận | Masanhappo-gu, Changwon-si (창원시 마산합포구) |
Thị trấn/Làng/Khu phố | Daeseong-dong 2(i)-ga (대성동2가) |
Mã bưu điện | 51266 |
Danh sách đường cho mã bưu chính 51266
- Jungangseo 1-gil (중앙서1길)
- Jungangnam 9-gil (중앙남9길)
- Jungangnam 11-gil (중앙남11길)
- Jungangnam 10-gil (중앙남10길)
- Jungangnam 5-gil (중앙남5길)
- Jungangnam 4-gil (중앙남4길)
- Jungangnam 3-gil (중앙남3길)
- Jungangnam 11-gil (중앙남11길)
- Jungangnam 2-gil (중앙남2길)
- Jungangnam 8-gil (중앙남8길)
- Jungangnam 1-gil (중앙남1길)
- Jungangnam 10-gil (중앙남10길)
- Jungangnam 7-gil (중앙남7길)
- Jangguncheon-ro (장군천로)
- Jungangnam 9-gil (중앙남9길)
- Jungangnam 8-gil (중앙남8길)
- Jungangseo 1-gil (중앙서1길)
- Jangguncheon-ro (장군천로)
- Wanwoldong 1-gil (완월동1길)
- Jungangseo 2-gil (중앙서2길)
- Jungangnam 11-gil (중앙남11길)
- Jungangnam 9-gil (중앙남9길)
- Jungangnam 9-gil (중앙남9길)
- Jungangnam 6-gil (중앙남6길)
- Jungangnam 10-gil (중앙남10길)
- Jungangnam 11-gil (중앙남11길)
- Jungangnam 5-gil (중앙남5길)
- Jungangnam 8-gil (중앙남8길)
- Jungangnam 6-gil (중앙남6길)
- Wanwoldong 1-gil (완월동1길)
- Jungangseo 1-gil (중앙서1길)
- Jungangnam 7-gil (중앙남7길)
- Jungangnam 8-gil (중앙남8길)
- Jangguncheon-ro (장군천로)
- Jungangnam 5-gil (중앙남5길)
- Jungangnam 3-gil (중앙남3길)
- 3·15-daero (3·15대로)
- Jungangnam 9-gil (중앙남9길)
- Jungangnam 1-gil (중앙남1길)
- Jungangnam 2-gil (중앙남2길)
- Jungangnam 4-gil (중앙남4길)
- Jungangnam 3-gil (중앙남3길)
- Jangguncheon-ro (장군천로)
- Jungangnam 8-gil (중앙남8길)
Danh sách địa chỉ cho mã bưu chính 51266
Dưới đây là danh sách địa chỉ chi tiết tương ứng với Mã bưu chính 51266 của Hàn Quốc, Bao gồm định dạng địa chỉ tiếng Anh và định dạng địa chỉ tiếng Hàn.
-
Địa chỉ đường:
32, Jungangseo 1-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙서1길 32(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
3-1, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 3-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
29, Jungangseo 1-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙서1길 29(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-33, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-33 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
6, Jungangseo 1-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙서1길 6(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
9-10, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 9-10 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
29-1, Jungangseo 1-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙서1길 29-1(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-32, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-32 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
52-3, Jungangnam 9-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙남9길 52-3(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-13, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-13 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
56-15, Jungangnam 9-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙남9길 56-15(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-8, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-8 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
56-16, Jungangnam 9-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙남9길 56-16(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-22, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-22 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
52, Jungangnam 9-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙남9길 52(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-27, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-27 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
11, Jungangseo 1-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙서1길 11(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
6-1, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 6-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
50, Jungangnam 9-gil, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 중앙남9길 50(대성동2가) Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
4-23, Daeseong-dong 2(i)-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, 51266, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 창원시 마산합포구 대성동2가 4-23 Sao chép
+