Pyeongan-dong: 평안동
Trang này hiển thị thông tin của Pyeongan-dong (평안동), bao gồm bộ phận hành chính, địa chỉ đường và mã bưu điện. Bạn có thể nhấp vào các liên kết trên trang để biết thêm thông tin.
Pyeongan-dong Thông tin cơ bản
There are multiple records related to Pyeongan-dong (평안동). You can find the upper class administrative division on each record below.
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Thành phố/Quận/Quận | Thị trấn/Làng/Khu phố |
---|---|---|
Gyeongsangnam-do (경상남도) | Jinju-si (진주시) | Pyeongan-dong (평안동) |
Gyeongsangnam-do (경상남도) | Jinhae-gu, Changwon-si (창원시 진해구) | Pyeongan-dong (평안동) |
Pyeongan-dong Danh sách tên đường
Ở đây liệt kê tất cả các địa chỉ đường của Pyeongan-dong, bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin. Nếu bạn muốn tìm một con đường chính xác, vui lòng sử dụng hộp tìm kiếm ở đầu trang và nhập trực tiếp tên đường để tìm kiếm.
Tên đường (tiếng Anh) | Tên đường (tiếng Hàn) |
---|---|
Uigok-gil | 의곡길 |
Uigok-gil 15beon-gil | 의곡길15번길 |
Uigok-gil 16beon-gil | 의곡길16번길 |
Uigok-gil 7beon-gil | 의곡길7번길 |
Uigok-gil 8beon-gil | 의곡길8번길 |
Jinju-daero | 진주대로 |
Jinju-daero 1079beon-gil | 진주대로1079번길 |
Jinju-daero 1080beon-gil | 진주대로1080번길 |
Jinju-daero 1087beon-gil | 진주대로1087번길 |
Jinju-daero 1088beon-gil | 진주대로1088번길 |
Jinju-daero 1108beon-gil | 진주대로1108번길 |
Chokseok-ro 185beon-gil | 촉석로185번길 |
Chokseok-ro 201beon-gil | 촉석로201번길 |
Chokseok-ro 207beon-gil | 촉석로207번길 |
Hyanggyo-ro | 향교로 |
Hyanggyo-ro 11beon-gil | 향교로11번길 |
Hyanggyo-ro 12beon-gil | 향교로12번길 |
Hyanggyo-ro 8beon-gil | 향교로8번길 |
Baekgu-ro | 백구로 |
Beotkkot-ro | 벚꽃로 |
Jungwon-ro | 중원로 |
Jungwonseo-ro | 중원서로 |
Pyeongan-dong Danh sách mã bưu chính
Đây là danh sách tất cả các Mã bưu chính trong Pyeongan-dong. Bạn có thể nhấp vào liên kết để xem tất cả các con đường và địa chỉ dưới mã bưu chính.