Dongseong-dong: 동성동
Trang này hiển thị thông tin của Dongseong-dong (동성동), bao gồm bộ phận hành chính, địa chỉ đường và mã bưu điện. Bạn có thể nhấp vào các liên kết trên trang để biết thêm thông tin.
Dongseong-dong Thông tin cơ bản
There are multiple records related to Dongseong-dong (동성동). You can find the upper class administrative division on each record below.
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Thành phố/Quận/Quận | Thị trấn/Làng/Khu phố |
---|---|---|
Gyeongsangnam-do (경상남도) | Jinju-si (진주시) | Dongseong-dong (동성동) |
Gyeongsangnam-do (경상남도) | Masanhappo-gu, Changwon-si (창원시 마산합포구) | Dongseong-dong (동성동) |
Dongseong-dong Danh sách tên đường
Ở đây liệt kê tất cả các địa chỉ đường của Dongseong-dong, bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin. Nếu bạn muốn tìm một con đường chính xác, vui lòng sử dụng hộp tìm kiếm ở đầu trang và nhập trực tiếp tên đường để tìm kiếm.
Tên đường (tiếng Anh) | Tên đường (tiếng Hàn) |
---|---|
Namgang-ro | 남강로 |
Namgang-ro 659beon-gil | 남강로659번길 |
Namgang-ro 673beon-gil | 남강로673번길 |
Nongae-gil | 논개길 |
Jinyangho-ro | 진양호로 |
Jinyangho-ro 532beon-gil | 진양호로532번길 |
Jinyangho-ro 548beon-gil | 진양호로548번길 |
Jinyangho-ro 556beon-gil | 진양호로556번길 |
Jinju-daero | 진주대로 |
Jinju-daero 1032beon-gil | 진주대로1032번길 |
Jinju-daero 1040beon-gil | 진주대로1040번길 |
Namseong-ro | 남성로 |
Dongseobuk 10-gil | 동서북10길 |
Dongseobuk 14-gil | 동서북14길 |
Dongseobuk 16-gil | 동서북16길 |
Dongseobuk 17-gil | 동서북17길 |
Munhwaui-gil | 문화의길 |
Bogyori-ro | 복요리로 |
Buljonggeori-ro | 불종거리로 |
Susan 1-gil | 수산1길 |
Agujjim-gil | 아구찜길 |
Eosijang 6-gil | 어시장6길 |
Eosijang 7-gil | 어시장7길 |
Odongnam 2-gil | 오동남2길 |
Odongdong 1-gil | 오동동1길 |
Odongdong 3-gil | 오동동3길 |
Happo-ro | 합포로 |
Haean-daero | 해안대로 |
Dongseong-dong Danh sách mã bưu chính
Đây là danh sách tất cả các Mã bưu chính trong Dongseong-dong. Bạn có thể nhấp vào liên kết để xem tất cả các con đường và địa chỉ dưới mã bưu chính.