Goheung-gun: 고흥군
Trang này nói về năm Goheung-gun, Hàn Quốc. Trang này liệt kê các đơn vị hành chính phụ của Goheung-gun, cũng như mã bưu chính. Bạn cũng có thể xem thêm thông tin thông qua bản đồ tương tác.
Goheung-gun Thông tin cơ bản
-
Tỉnh/Thành phố thủ đô:
Tỉnh Jeollanam (전라남도) -
Thành phố/Quận/Quận:
Goheung-gun (고흥군)
Goheung-gun Danh sách vùng
Các phân khu trong Goheung-gun là gì? Đây là danh sách các phân khu của Goheung-gun. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin.
Thị trấn/Làng/Khu phố (tiếng Anh) | Thị trấn/Làng/Khu phố (tiếng Hàn) |
---|---|
Bongnae-myeon | 봉래면 |
Daeseo-myeon | 대서면 |
Dodeok-myeon | 도덕면 |
Dohwa-myeon | 도화면 |
Donggang-myeon | 동강면 |
Dongil-myeon | 동일면 |
Doyang-eup | 도양읍 |
Duwon-myeon | 두원면 |
Geumsan-myeon | 금산면 |
Goheung-eup | 고흥읍 |
Gwayeok-myeon | 과역면 |
Jeomam-myeon | 점암면 |
Namyang-myeon | 남양면 |
Podu-myeon | 포두면 |
Pungyang-myeon | 풍양면 |
Yeongnam-myeon | 영남면 |
Goheung-gun Danh sách đường
Tại đây liệt kê toàn bộ tên đường trong Goheung-gun. Bạn có thể kiểm tra danh sách từng trang hoặc sử dụng ô tìm kiếm ở đầu trang và nhập trực tiếp tên đường để tìm kiếm.
Tên đường (tiếng Anh) | Tên đường (tiếng Hàn) |
---|---|
Eomnam-gil | 엄남길 |
Haban-ro | 하반로 |
Uju-ro | 우주로 |
Gaean-gil | 개안길 |
Sayangseonchang-gil | 사양선창길 |
Moraegeum-gil | 모래금길 |
Ssukseom-gil | 쑥섬길 |
Ssukseom 1-gil | 쑥섬1길 |
Jonggo-gil | 종고길 |
Wondu-gil | 원두길 |
Goheung-gun Danh sách mã bưu chính
Đây là danh sách tất cả các mã bưu chính trong Goheung-gun. Bạn có thể nhấp vào liên kết để xem tất cả các con đường và địa chỉ dưới mã bưu chính.