Mã Bưu chính Hàn Quốc: 53103
Trang này cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính 53103 của Hàn Quốc. Bạn có thể khám phá các đơn vị hành chính liên quan đến mã bưu chính 53103 và xem danh sách đầy đủ các địa chỉ trong mã bưu chính. Chúng tôi cung cấp cả địa chỉ đường và địa chỉ lô đất, cùng với phiên bản tiếng Anh và tiếng Hàn của từng địa chỉ. Nó sẽ giúp bạn tìm mã bưu chính của Hàn Quốc và truy cập thông tin địa chỉ có liên quan một cách dễ dàng.
Thông tin cơ bản
Đặc biệt (Metropolitan) Thành phố/Tỉnh | Gyeongsangnam-do (경상남도) |
---|---|
Thành phố/Quận/Quận | Tongyeong-si (통영시) |
Thị trấn/Làng/Khu phố | Saryang-myeon (사량면) |
Mã bưu điện | 53103 |
Danh sách đường cho mã bưu chính 53103
Danh sách địa chỉ cho mã bưu chính 53103
Dưới đây là danh sách địa chỉ chi tiết tương ứng với Mã bưu chính 53103 của Hàn Quốc, Bao gồm định dạng địa chỉ tiếng Anh và định dạng địa chỉ tiếng Hàn.
-
Địa chỉ đường:
1580-9, Sangdoilju-ro, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 상도일주로 1580-9 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
123-1, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 123-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
27-25, Okdong-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 옥동길 27-25 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
821-1, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 821-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
2, Jinchon 1-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 진촌1길 2 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
45, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 45 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
54-8, Jinchon 1-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 진촌1길 54-8 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
187, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 187 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
1206, Sangdoilju-ro, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 상도일주로 1206 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
1097-7, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 1097-7 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
64-98, Daehang-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 대항길 64-98 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
38-4, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 38-4 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
64-78, Daehang-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 대항길 64-78 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
364, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 364 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
64-80, Daehang-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 대항길 64-80 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
361-4, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 361-4 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
40-7, Jinchon 1-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 진촌1길 40-7 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
194-1, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 194-1 Sao chép
+
-
Địa chỉ đường:
76, Okdong-gil, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Liên kết đến trang địa chỉ Sao chép
경상남도 통영시 사량면 옥동길 76 Sao chép
-
Địa Chỉ Lô Đất:
735-1, Geumpyong-ri, Saryang-myeon, Tongyeong-si, Gyeongsangnam-do, 53103, REP. OF KOREA Sao chép
경상남도 통영시 사량면 금평리 735-1 Sao chép
+